FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Higuita

12.1.1994(30) 175cm 75Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM64
RM60
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
81
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
66
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
57
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
54
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
75
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14