FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simeon Slavchev

25.9.1993(31) 185cm 78Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM61
CDM63
RM57
RB59
RWB59
CB60
SW61
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
53
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
58
Tranh bóng
67
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
64
Lực sút
48
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
35
Sút xoáy
60
Đá phạt
60
Penalty
41
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21