FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Christie

12.2.1995(29) 178cm 71Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM61
CDM53
RM64
RB53
RWB55
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
71
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
41
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
31
Tranh bóng
46
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
57
Vô-lê
44
Sút xoáy
63
Đá phạt
58
Penalty
46
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
64
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13