FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lebogang Phiri

9.11.1994(29) 176cm 72Kg
ST55
RW61
CF59
RF59
CAM61
CM62
CDM63
RM62
RB63
RWB64
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
61
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
45
Chuyền dài
63
Lực sút
47
Đánh đầu
51
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
47
Đá phạt
48
Penalty
48
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18