FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Weir

4.8.1995(28) 177cm 71Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM50
RM55
RB50
RWB51
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
44
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
48
Tranh bóng
45
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
40
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
48
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16