FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isak Ssewankambo

27.2.1996(28) 179cm 80Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM57
RM58
RB61
RWB61
CB59
SW58
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
74
Tăng tốc
80
Tốc độ
82
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
52
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
57
Sút xa
30
Vô-lê
33
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15