FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwame Yeboah

2.6.1994(29) 182cm 74Kg
ST56
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM47
CDM37
RM54
RB40
RWB41
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
53
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
36
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
62
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
46
Đá phạt
29
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16