FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Je Jong Hyeon

6.12.1991(32) 191cm 87Kg
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM29
CM28
CDM27
RM27
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
73
Thể lực
28
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
39
Khéo léo
33
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
17
Rê bóng
20
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
21
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
21
Vô-lê
14
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
18
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
54
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
56