FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Cevallos

18.1.1995(29) 187cm 75Kg
ST57
RW59
CF60
RF60
CAM62
CM59
CDM46
RM60
RB44
RWB47
CB38
SW38
GK14
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
29
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
22
Tranh bóng
29
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
39
Sút xa
63
Vô-lê
48
Sút xoáy
65
Đá phạt
39
Penalty
59
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
8