FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Amartey

21.12.1994(29) 186cm 79Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM65
CDM68
RM61
RB65
RWB65
CB67
SW67
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
82
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
81
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
60
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
44
Chuyền dài
69
Lực sút
73
Đánh đầu
63
Sút xa
65
Vô-lê
58
Sút xoáy
42
Đá phạt
27
Penalty
46
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
56
Phản ứng
69
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20