FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Mario

19.1.1993(31) 179cm 73Kg
ST72
RW73
CF73
RF73
CAM73
CM72
CDM69
RM73
RB70
RWB71
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
66
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
62
Rê bóng
77
Giữ bóng
75
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
64
Chuyền dài
67
Lực sút
80
Đánh đầu
60
Sút xa
72
Vô-lê
72
Sút xoáy
75
Đá phạt
74
Penalty
66
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
70
Phản ứng
75
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13