FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Stertzer

4.10.1990(33) 183cm 77Kg
ST56
RW54
CF56
RF56
CAM56
CM55
CDM52
RM54
RB49
RWB50
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
43
Tốc độ
44
Nhảy
64
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
46
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
45
Tranh bóng
41
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11