FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pa Konate

25.4.1994(30) 178cm 72Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM57
RM55
RB60
RWB60
CB57
SW56
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
72
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
67
Rê bóng
60
Giữ bóng
52
Kèm người
65
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
60
Lực sút
51
Đánh đầu
42
Sút xa
38
Vô-lê
28
Sút xoáy
48
Đá phạt
43
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14