FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marian Sarr

30.1.1995(29) 188cm 78Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM56
RM51
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
49
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
59
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
61
Lực sút
45
Đánh đầu
64
Sút xa
26
Vô-lê
23
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
56
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12