FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sullay Kaikai

26.8.1995(28) 182cm 70Kg
ST57
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM55
CDM42
RM62
RB43
RWB47
CB34
SW33
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
52
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
51
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
34
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
57
Đá phạt
67
Penalty
54
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
63
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20