FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Garritano

11.2.1994(30) 172cm 67Kg
ST61
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM56
CDM43
RM63
RB46
RWB49
CB37
SW37
GK21
Sức mạnh
49
Thể lực
66
Tăng tốc
77
Tốc độ
83
Nhảy
61
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
25
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Kèm người
13
Tranh bóng
20
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
59
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
60
Sút xa
66
Vô-lê
57
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
46
Phản ứng
59
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19