FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karol Angielski

20.3.1996(28) 177cm 70Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM37
RM52
RB39
RWB41
CB33
SW32
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
70
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
16
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
49
Đá phạt
46
Penalty
44
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
38
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12