FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Hee Seong

7.4.1990(34) 188cm 80Kg
ST58
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM46
CDM38
RM51
RB36
RWB38
CB37
SW38
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
15
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
63
Chuyền dài
25
Lực sút
53
Đánh đầu
61
Sút xa
46
Vô-lê
50
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
49
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16