FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack O'Connell

29.3.1994(30) 191cm 85Kg
ST46
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM48
CDM57
RM48
RB58
RWB57
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
71
Khéo léo
48
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
61
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
51
Lực sút
38
Đánh đầu
61
Sút xa
40
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
52
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
29
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17