FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandon Thomas

4.2.1995(29) 173cm 65Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM59
CDM48
RM64
RB50
RWB53
CB43
SW42
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
74
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
75
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
28
Rê bóng
74
Giữ bóng
63
Kèm người
42
Tranh bóng
30
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
58
Chuyền dài
54
Lực sút
64
Đánh đầu
48
Sút xa
66
Vô-lê
51
Sút xoáy
54
Đá phạt
52
Penalty
57
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
65
Phản ứng
69
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21