FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Toney

16.3.1996(28) 188cm 65Kg
ST60
RW56
CF57
RF57
CAM54
CM50
CDM47
RM55
RB48
RWB49
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
73
Nhảy
75
Khéo léo
81
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
40
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
43
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
68
Chuyền dài
42
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
45
Vô-lê
53
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
52
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
34
Phản ứng
57
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13