FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolae Stanciu

7.5.1993(31) 170cm 69Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM63
CDM52
RM65
RB50
RWB53
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
32
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
37
Tranh bóng
30
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
64
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
61
Sút xa
69
Vô-lê
60
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
61
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
69
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15