FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lazar Markovic

2.3.1994(30) 175cm 65Kg
ST63
RW69
CF67
RF67
CAM66
CM60
CDM51
RM67
RB53
RWB56
CB46
SW45
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
52
Tăng tốc
82
Tốc độ
86
Nhảy
63
Khéo léo
81
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
34
Rê bóng
75
Giữ bóng
74
Kèm người
38
Tranh bóng
34
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
60
Sút xoáy
69
Đá phạt
53
Penalty
64
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
44
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12