FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincenzo Grifo

7.4.1993(31) 180cm 72Kg
ST65
RW70
CF69
RF69
CAM69
CM64
CDM51
RM69
RB52
RWB56
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
66
Nhảy
47
Khéo léo
75
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
29
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
64
Chuyền dài
53
Lực sút
75
Đánh đầu
42
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
76
Đá phạt
75
Penalty
59
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19