FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mihai Pintilii

9.11.1984(39) 180cm 78Kg
ST60
RW57
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM64
RM58
RB62
RWB61
CB64
SW64
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
63
Lực sút
69
Đánh đầu
62
Sút xa
67
Vô-lê
40
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
56
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11