FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Popa

24.7.1988(35) 169cm 71Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM60
CDM53
RM62
RB52
RWB54
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
36
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
41
Tranh bóng
39
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
65
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
60
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
69
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20