FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Konrad Jalocha

9.5.1991(33) 201cm 93Kg
ST28
RW28
CF27
RF27
CAM28
CM26
CDM26
RM28
RB26
RWB26
CB29
SW28
GK57
Sức mạnh
72
Thể lực
19
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
51
Khéo léo
36
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
24
Rê bóng
23
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
20
Chuyền dài
24
Lực sút
26
Đánh đầu
18
Sút xa
20
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
29
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
27
Phản ứng
48
Quyết đoán
23
TM phát bóng
62
TM đổ người
58
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
56