FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Baker

25.4.1995(29) 182cm 72Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM66
CDM60
RM67
RB59
RWB62
CB55
SW54
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
69
Giữ bóng
74
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
64
Chuyền dài
66
Lực sút
75
Đánh đầu
55
Sút xa
70
Vô-lê
72
Sút xoáy
59
Đá phạt
72
Penalty
71
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11