FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karol Linetty

2.2.1995(29) 176cm 73Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM68
CDM68
RM67
RB66
RWB67
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
77
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
74
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
62
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
61
Tranh bóng
68
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
57
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
37
Sút xoáy
58
Đá phạt
31
Penalty
44
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
73
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11