FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valentino Lazaro

24.3.1996(28) 178cm 75Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM60
CDM58
RM64
RB59
RWB59
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
81
Tốc độ
87
Nhảy
51
Khéo léo
72
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
49
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
54
Lực sút
70
Đánh đầu
50
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
63
Đá phạt
60
Penalty
66
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
67
Phản ứng
52
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13