FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandru Maxim

8.7.1990(33) 177cm 73Kg
ST61
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM62
CDM49
RM66
RB46
RWB51
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
57
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
76
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
22
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
63
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
34
Sút xa
64
Vô-lê
67
Sút xoáy
72
Đá phạt
66
Penalty
63
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15