FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Al Owais

10.10.1991(32) 185cm 77Kg
ST26
RW27
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM28
RM28
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK66
Sức mạnh
57
Thể lực
34
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
67
Khéo léo
36
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
24
Lực sút
20
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
18
Penalty
21
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
19
TM phát bóng
55
TM đổ người
69
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
72