FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chancel Mbemba

8.8.1994(29) 182cm 82Kg
ST59
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM57
CDM64
RM57
RB65
RWB64
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
83
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
73
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
68
Tranh bóng
72
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
72
Đánh đầu
66
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12