FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Douglas Santos

22.3.1994(30) 175cm 70Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM65
CDM64
RM67
RB67
RWB68
CB62
SW61
GK22
Sức mạnh
42
Thể lực
68
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
66
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
67
Tranh bóng
59
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
74
Đánh đầu
58
Sút xa
62
Vô-lê
45
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
47
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
60
Phản ứng
71
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15