FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aqel Al Sahbi

15.3.1987(37) 180cm 67Kg
ST49
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM54
RM51
RB58
RWB57
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
59
Nhảy
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
67
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
44
Lực sút
46
Đánh đầu
63
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
25
Đá phạt
26
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15