FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Haitam Alesami

31.7.1991(32) 182cm 81Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM64
RM63
RB65
RWB65
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
50
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
41
Vô-lê
41
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
39
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12