FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Schmidt

19.5.1993(31) 184cm 82Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM64
CDM63
RM62
RB61
RWB61
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
66
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
50
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
65
Lực sút
72
Đánh đầu
64
Sút xa
70
Vô-lê
56
Sút xoáy
59
Đá phạt
67
Penalty
70
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13