FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdoulaye Toure

3.3.1994(30) 186cm 88Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM54
CDM59
RM47
RB54
RWB54
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
58
Tăng tốc
33
Tốc độ
30
Nhảy
41
Khéo léo
31
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
58
Rê bóng
48
Giữ bóng
63
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
35
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
62
Sút xa
64
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
46
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12