FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albert Rusnak

7.7.1994(29) 180cm 65Kg
ST60
RW66
CF65
RF65
CAM67
CM63
CDM51
RM66
RB50
RWB53
CB40
SW41
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
66
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
79
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
36
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Kèm người
38
Tranh bóng
33
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
62
Chuyền dài
67
Lực sút
67
Đánh đầu
31
Sút xa
68
Vô-lê
60
Sút xoáy
65
Đá phạt
66
Penalty
62
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
47
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12