FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Lenihan

8.6.1994(29) 178cm 78Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM57
RM56
RB57
RWB58
CB55
SW56
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
53
Nhảy
50
Khéo léo
48
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
60
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
36
Chuyền dài
57
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
37
Sút xoáy
47
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17