FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ederson

17.8.1993(30) 188cm 86Kg
ST34
RW37
CF38
RF38
CAM40
CM40
CDM35
RM39
RB32
RWB33
CB29
SW29
GK77
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
11
Rê bóng
22
Giữ bóng
50
Kèm người
12
Tranh bóng
17
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
16
Chuyền dài
44
Lực sút
40
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
20
Sút xoáy
15
Đá phạt
22
Penalty
19
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
56
Phản ứng
78
Quyết đoán
34
TM phát bóng
78
TM đổ người
77
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
80