FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Pledl

23.5.1994(30) 173cm 72Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM61
CDM56
RM64
RB57
RWB59
CB52
SW51
GK20
Sức mạnh
47
Thể lực
64
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
83
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
50
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
40
Vô-lê
48
Sút xoáy
69
Đá phạt
66
Penalty
57
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14