FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salman Al Moasher

5.10.1988(35) 176cm 64Kg
ST62
RW67
CF64
RF64
CAM64
CM59
CDM49
RM66
RB51
RWB55
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
82
Tăng tốc
86
Tốc độ
84
Nhảy
65
Khéo léo
85
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
31
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
31
Tranh bóng
32
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
37
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
71
Đá phạt
62
Penalty
65
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14