FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mansour Al Harbi

19.10.1987(36) 171cm 71Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM58
RM58
RB60
RWB60
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
43
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
59
Đá phạt
49
Penalty
33
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16