FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benedikt Saller

22.9.1992(31) 178cm 70Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM59
RM59
RB59
RWB60
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
53
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14