FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maciej Gajos

19.3.1991(33) 174cm 65Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM64
RM66
RB64
RWB65
CB61
SW60
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
85
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
74
Khéo léo
64
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
57
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
66
Chuyền dài
64
Lực sút
69
Đánh đầu
57
Sút xa
67
Vô-lê
52
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
65
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12