FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Wimmer

15.11.1992(31) 187cm 85Kg
ST48
RW52
CF52
RF52
CAM55
CM61
CDM68
RM55
RB66
RWB65
CB70
SW70
GK23
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Tăng tốc
45
Tốc độ
59
Nhảy
71
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
74
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
69
Tranh bóng
72
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
20
Chuyền dài
58
Lực sút
44
Đánh đầu
67
Sút xa
33
Vô-lê
25
Sút xoáy
24
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
62
Phản ứng
76
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16