FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Gunter

28.2.1993(31) 185cm 80Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM63
RM60
RB66
RWB66
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Tăng tốc
63
Tốc độ
74
Nhảy
48
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
67
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
57
Tranh bóng
67
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
34
Sút xoáy
65
Đá phạt
59
Penalty
46
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
44
Phản ứng
70
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19