FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timo Letschert

25.5.1993(31) 188cm 84Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM64
RM58
RB63
RWB62
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
77
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
68
Rê bóng
53
Giữ bóng
63
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
66
Lực sút
71
Đánh đầu
66
Sút xa
62
Vô-lê
35
Sút xoáy
68
Đá phạt
65
Penalty
51
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
74
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16