FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Maxwell

30.7.1990(33) 191cm 74Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW25
GK63
Sức mạnh
56
Thể lực
30
Tăng tốc
38
Tốc độ
43
Nhảy
57
Khéo léo
43
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
27
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
18
Lực sút
20
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
34
Phản ứng
62
Quyết đoán
26
TM phát bóng
69
TM đổ người
65
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
65